Có 2 kết quả:
百裡挑一 bǎi lǐ tiāo yī ㄅㄞˇ ㄌㄧˇ ㄊㄧㄠ ㄧ • 百里挑一 bǎi lǐ tiāo yī ㄅㄞˇ ㄌㄧˇ ㄊㄧㄠ ㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one in a hundred
(2) cream of the crop
(2) cream of the crop
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one in a hundred
(2) cream of the crop
(2) cream of the crop
Bình luận 0